Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleaner” Tìm theo Từ (580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (580 Kết quả)

  • / ´kli:nə /, Danh từ: người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần...
  • được làm sạch,
  • / ´gli:nə /, danh từ, người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông,
  • / ´klenzə /, Danh từ: chất tẩy rửa, Cơ khí & công trình: thợ làm sạch, Hóa học & vật liệu: chất tẩy, Kỹ...
  • / ´kli:və /, Danh từ: người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi), Xây dựng: búa đạp vụn, Từ...
  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • sự tẩy bằng kiềm, chất làm sạch kiềm, chất tẩy rửa kiềm,
  • thiết bị làm sạch băng tải,
  • máy quét thể vẩn,
"
  • máy lắng làm sạch, Địa chất: máy lắng làm sạch,
  • máy giặt quần áo, máy tẩy quần áo, dụng cụ làm sạch sàng, sự làm sạch mặt rây,
  • chổi thông ống khói,
  • bộ lọc khí, thiết bị làm sạch khí, bộ lọc khí,
  • sự làm sạch siêu âm,
  • cây gạt nước, cần gạt nước (kiếng trước xe hơi), cần gạt nước,
  • sự làm sạch, sự rửa sạch,
  • Địa chất: sự tuyển nổi sạch, sự tuyển nổi tinh,
  • sự lọc, sự tẩy, sự tinh chế,
  • sự tẩy bằng axit, chất làm sạch axit, chất tẩy rửa axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top