Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consultant” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • / kən'sʌltənt /, Danh từ: người tư vấn, tư vấn viên, người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn;...
  • chuyên gia tư vấn,
  • đoàn cố vấn,
  • dịch vụ tư vấn (kỹ thuật),
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
  • cố vấn nhân sự,
"
  • cố vấn tiếp thị,
  • cố vấn công trình,
  • chuyên gia tư vấn,
  • cố vấn bảo hiểm,
  • chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • cố vấn thuế vụ,
  • văn kiện tư vấn,
  • Danh từ: cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn), cố vấn nghiệp vụ, cố vấn quản lý xí nghiệp, người tư vấn quản lý,
  • cố vấn du lịch,
  • / kən'sʌltənsi /, Danh từ: sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn, cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó, địa vị của người tư vấn, to open a financial...
  • / kən´vʌlsənt /, Danh từ: (y học) thuốc gây co giật,
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • năng lực tư vấn,
  • tuyển chọn tư vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top