Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convey” Tìm theo Từ (1.650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.650 Kết quả)

  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
  • / kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản), hình...
  • / ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,
  • Danh từ: sự hộ tống, sự hộ vệ, Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, Ngoại động từ:...
  • / adj. kɒnˈvɛks , kənˈvɛks  ; n. ˈkɒnvɛks /, Tính từ: (toán học), (vật lý) lồi, Xây dựng: lồi, Cơ - Điện tử: lồi,...
  • / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ đồng nghĩa: noun, bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group
  • / ´kouni /,
  • băng tải,
"
  • thiết bị vận chuyển dạng ống,
  • thiết bị vận chuyển lòng máng,
  • đoàn cứu thương,
  • mối nối lồi, vỉa lồi, mạch xây lồi,
  • thấu kính lồi, thấu kính lồi,
  • vòng đệm lồi,
  • giải tích lồi,
  • bờ lồi,
  • tổ hợp lồi,
  • nắp hộp sắp phồng,
  • hàm lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top