Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convey” Tìm theo Từ (1.650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.650 Kết quả)

  • lồi tương đối,
  • hai mặt lồi,
  • lồi ra phía ngoài,
  • thể lồi, vật lồi,
  • sự uốn lồi,
  • độ khum lồi, mặt lồi,
  • lưỡi phay lồi, lưỡi phay lồi,
  • bao lồi,
  • đa giác lồi,
"
  • ngói cong sấp, ngói dương, ngói lồi,
  • phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi
  • gương lõm,
  • mối hàn lồi,
  • / 'kɔntʃi /, Danh từ: (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng,
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • / kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu,
  • / kɔn'veksli /,
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top