Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corrupt” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / kə'rʌpt /, Tính từ: bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, Đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), Ngoại...
  • làm hỏng, làm hư,
  • tệp sai lạc,
"
  • Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • / ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa,
  • lượng ra sai lệnh, đầu ra sai lệnh,
  • / kə'rʌptli /, Phó từ: sai lệch, Đồi bại,
  • Tính từ: không bị mua chuộc, không đồi bại; không thối nát, không bẩn (không khí, nước...)
  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • / i´rʌpt /, Nội động từ: xông vào, xâm nhập, nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...), tăng vọt (số dân...)
  • tệp hỏng,
  • phím hiệu chỉnh,
  • góc phương đúng,
  • máy đo kiểm tramặt đường,
  • hiệu chỉnh bản vẽ,
  • bảng kê số phát sinh,
  • kiểm tra mã đúng,
  • tiếp tục hiệu chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top