Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deposition” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • / ,depə'zi∫n /, Danh từ: sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng, Xây dựng: sự đổ...
  • (sự) đặt lại, xác định lại vị trí,
  • tốc độ kết tủa, tốc độ lắng, Địa chất: tốc độ lắng,
  • sự kết tủa dọc trục,
"
  • lắng đọng thành lớp, trầm tích thành lớp,
  • đóng băng trên bề mặt, bám tuyết, tích tụ băng tuyết,
  • sự rải đá nhiều lớp,
  • bùn lắng,
  • sự kết tủa toàn bộ,
  • sự kết tử từ hơi, sự kết tủa hơi,
  • thiết bị hàn đắp,
  • kết tủa điện phân, kỹ thuật mạ điện,
  • sự kết tủa thành lớp,
  • trầm tích phân tầng,
  • sự kết tủa hơi, sự kết tủa từ hơi,
  • đọng lại,
  • sự lắng tụ axít, một hiện tượng khí-hoá phức tạp xảy ra khi các hợp chất lưu huỳnh, nitơ và các chất khác bị biến đổi bởi các quá trình hóa học trong khí quyển, thường cách xa nguồn thải, rồi...
  • sự lắng đọng không chặt, trầm tích rời,
  • mặt lắng đọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top