Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deposition” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • vị trí an ten,
"
  • vị trí xuất phát,
  • vị trí chữ số,
  • tư thế nằm ngữa đầu cao,
  • vị trí cân bằng,
  • đổi vị trí,
  • ngôi trán ngang,
  • trụ quăng, cột trụ, đá cát kết, điểm, trạm,
  • vị trí phối cảnh,
  • không chính thị tư thế,
  • mã vị trí,
  • tọa độ vị trí, thông tin về vị trí (xe, tàu),
  • hồi tiếp theo vị trí, sự liên hệ ngược vị trí,
  • cột áp thủy tĩnh, cột áp đo vị thế,
  • bộ chỉ báo vị trí, cái chỉ thị vị trí, cái chỉ báo vị trí,
  • sự nổ mìn theo điểm,
  • công tắc điểm cuối (hành trình), công tắc vị trí, công tắc giới hạn,
  • đường xác định vị trí (máy vạch đường),
  • tư thế phủ phục, tư thế qùy đầu chống tay,
  • vị trí địa đất, tọa độ địa chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top