Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn detailed” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • người chào hàng chuyên nghiệp,
  • sự mô tả chi tiết,
  • giải thích chi tiết,
  • mặt bằng chi tiết, quy hoạch chi tiết,
"
  • sổ cái (kế toán) chi tiết,
  • báo cáo chi tiết,
  • bảng thời gian chi tiết,
  • / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)
  • thông tin chi tiết,
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • phép tam giác đạc chi tiết,
  • lưu đồ chi tiết,
  • khảo sát chi tiết,
  • biểu diễn chi tiết,
  • / ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi,
  • tài khoản chi tiết (được phân tích ra thành từng khoản),
  • thiết kế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top