Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disrobe” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / dis´roub /, Ngoại động từ: cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, Động từ phãn thân cởi quần áo, Nội động từ:...
  • / dis´pru:v /, Ngoại động từ: bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng, hình thái từ: Từ...
  • / dis´reit /, Ngoại động từ: (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp,
  • / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balk , be remiss , break...
  • Ngoại động từ: nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào),
"
  • / ´maikroub /, Danh từ: vi trùng, vi khuẩn, Kỹ thuật chung: vi sinh vật, vi trùng, Kinh tế: vi khuẩn, vi trùng, Từ...
  • / dɪˈspəʊz /, Ngoại động từ: sắp đặt, sắp xếp, bố trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, Nội...
  • (dth) thể hai,
  • Thành Ngữ:, to dispose oneself to, sẵn sàng (làm việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top