Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn divided” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / di´vaidid /, Tính từ: phân liệt; bị tách ra, mâu thuẫn với nhau, có quyền lợi đối lập nhau, Toán & tin: bị chia, được chia, Kinh...
  • Danh từ: người chia, máy phân, cái phân, ( số nhiều) com-pa, com-pa, Toán & tin: (máy tính ) bộ chia; số...
  • / ˈdɪvɪˌdɛnd /, Danh từ: (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Nghĩa chuyên ngành: số bị chia, sự đoán nhận,...
"
  • ổ ghép,
  • vành góp phân đoạn,
  • bước chia, bước ren ghép,
  • đường có dải phân cách giao thông,
  • / di'vaid /, Ngoại động từ: chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến, (toán học) chia, chia hết, chia (nghị viện, quốc hội) làm...
  • mặt số chia độ, thang đo chia độ,
  • quyền hữu chia đều,
  • sự nạp mìn, Địa chất: lượng thuốc nạp phân đoạn,
  • hô hấp phân chia,
  • đòn phân chia (cân),
  • liều phânnhỏ,
  • đường cao tốc phân làn,
  • vật liệu hạt, vật liệu rời,
  • vành ghép,
  • mộng kép, divided tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top