Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electroscope” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / i´lektə¸skoup /, Danh từ: dụng cụ nghiệm tĩnh điện, Hóa học & vật liệu: tĩnh điện nghiệm, Điện lạnh: máy điện...
  • điệnty lạp thể,
  • / ´spektrou¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính quang phổ, Hóa học & vật liệu: quang phổ nghiệm, Y học: kính phổ quang,...
  • điện nghiệm dùng tụ điện,
  • Tính từ: nghiệm tĩnh điện,
  • điện nghiệm lauritsen,
  • tĩnh điện nghiệm wilson,
  • tĩnh điện nghiệm tự ghi,
"
  • kính quang phổ lăng kính,
  • quang phổ nghiệm ngọn lửa,
  • kính quang phổ cách từ,
  • quang phổ nghiệm ngọn lửa,
  • phổ kế giao thoa,
  • điện nghiệm lá vàng,
  • tĩnh điện nghiệm lá vàng,
  • điện nghiệm quả cầu bấc,
  • quang phổ nghiệm tự chuẩn trực,
  • quang phổ nghiệm nhìn trực tìếp, kính (quang) phổ nhìn thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top