Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn escalator” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / ´eskə¸leitə /, Danh từ: cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh (thường) kỳ về giá cả hay lượng) ( (cũng) escalator...
  • / ¸eskə´leitəri /,
  • điều khiển thang máy,
  • trái phiếu lãi trượt,
  • điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá
  • cầu thang cuốn đưa khách,
  • hành lang di động, lối đi tự chuyển,
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • / 'ekskəveitə /, Danh từ: người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc, Xây dựng: cuốc [tàu cuốc], Cơ - Điện tử:...
"
  • / ,eskəleit /, Động từ: leo thang (nghĩa bóng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: leo thang, Từ đồng...
  • thang máy cuốn một thân,
  • cầu thang cuốn hai chân,
  • gầu máy xúc, gầu xúc,
  • máy đào sỏi,
  • máy đào thủy lực, máy đào kiểu thủy lực, máy hút bùn, máy xúc đất,
  • máy xúc cắt đất, máy xúc phay đất,
  • máy đào đá,
  • máy đào kiểu quay vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top