Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exceeding” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ik´si:diη /, Tính từ: vượt trội, quá chừng,
  • / ik´si:diηli /, Phó từ: quá chừng, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, an exceedingly exacting work, một công việc đòi hỏi quá nhiều cố gắng, awfully ,...
  • / iks´klu:diη /, Kinh tế: ngoài ra không bao gồm, ngoài ra..., trừ ra...
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
"
  • khớp bung,
  • thang kéo dài ra được,
  • thay đổi vượt quá 15%,
  • cột cao tự trải rộng,
  • kết cấu chặn phù sa (vào cống lấy nước),
  • thay đổi vượt quá 15%,
  • sự bố trí các dầm cao dần,
  • thanh co kéo được, thang lồng,
  • mức nước thiết kế vượt quá 10%,
  • sự bố trí các dầm cao dần,
  • Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top