Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gauntlet” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´gɔ:ntlit /, Danh từ: (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), bị phê bình rất nghiêm khắc, Kỹ...
  • / ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng,
  • mảnh ghép có cuống,
"
  • mất cảm giác hình găng mất cảm giác bàn tay cổ tay,
  • / ´grʌntəld /, tính từ, (thông tục) hài lòng,
  • Danh từ: (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), bị phê bình rất nghiêm...
  • băng kiểu găng tay,
  • / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
  • bao tay dài, găng tay dài bằng da,
  • Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top