Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gondola” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´gɔndələ /, Danh từ: thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ), giỏ khí cầu, Xây dựng: giỏ khí hậu,
  • toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • toa sàn, toa trần,
  • xe hàng trần,
  • hòm lạnh không nắp, quầy lạnh hở phía trên,
  • toa xe hàng không mui,
"
  • toa xe hàng không mui, toa trần (để chất hàng), toa xe phẳng, toa trần mơ đáy, toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • đầu kệ bày hàng,
  • u tế bào sinh dục,
  • hòm lạnh không nắp, quầy lạnh hở phía trên,
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • toa trần tháo thành hậu,
  • toa trần tháo dây,
  • đầu quầy hàng,
  • toa xe không mui mở hông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top