Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idolize” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, admire , adore , apotheosize , bow down , canonize , deify , dote on , exalt , glorify , look up...
  • Ngoại động từ: thần tượng hoá, tôn sùng,
  • / ´aidə¸laizə /,
  • đường đẳng trị, đẳng tuyến, đường đẳng trị,
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • / ai´diə¸laiz /, Động từ: lý tưởng hoá, Toán & tin: lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, glorify , rhapsodize , admire...
  • / ´oudə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho toả mùi, Hóa học & vật liệu: tạo mùi thơm, Kinh tế: tỏa mùi thơm,
"
  • / ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm,
  • Ngoại động từ: làm cho ngu si, làm cho ngu ngốc,
  • Ngoại động từ: (văn học) soạn thành thơ điền viên, (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê,
  • / ´aiə¸daiz /, Ngoại động từ: bôi iôt vào (vết thương), Hóa học & vật liệu: iôt hóa,
  • Danh từ: (khoáng chất) iôlit,
  • / ´aiənaiz /, Ngoại động từ: (vật lý); (hoá học) ion hoá, hình thái từ: Y học: iôn hóa, Kỹ thuật...
  • / dou'lai: /, hố sụt cactơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top