Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interception” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân sự) sự đánh chặn, (quân sự) sự nghe đài đối phương, Cơ...
  • / ,intə'rʌp∫n /, Danh từ: sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, sự ngừng, (điện học) sự ngắt, Hình...
  • / ¸intə´sekʃən /, Danh từ: sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao, Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: sự không nhạy cảm,
  • sự chắn, sự chặn,
"
  • Tính từ: Để chắn, để chặn,
  • / ˌɪntərˈvɛnʃən /, Danh từ: sự xen vào, sự can thiệp, Kỹ thuật chung: sự can thiệp, Kinh tế: can dự, sự can thiệp,...
  • / ¸intə´seʃən /, Danh từ: sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm trung gian hoà giải, sự cầu nguyện hộ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ˌɪntərˈdʒɛkʃən /, Danh từ: sự nói xen vào; lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, ah , ahem , alas , amen , boo , egad , er...
  • / ¸intə´septə /, Danh từ: người chặn, cái chắn, (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch, Kỹ thuật chung: cửa van thủy lực, đường ống dẫn...
  • lượng mưa đọng,
  • rãnh đón nước sườn đồi, rãnh tháo nước,
  • sự chặn máy bay,
  • sự chặn trực tiếp,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • thiết bị nghe chặn, thiết bị xem chặn,
  • sự nghe lén chùm tia,
  • khúc xạ ánh sáng,
  • ngăn xen theo luật,
  • thùng chặn rò rỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top