Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intern” Tìm theo Từ (1.502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.502 Kết quả)

  • tiền tố chỉ ruột,
  • / in'tɜ:n /, Danh từ: như interne, Ngoại động từ: Nội động từ: là bác sĩ thực tập nội trú, Y...
  • / ´intə:n /, Danh từ: bác sĩ thực tập nội trú,
  • trang interq,
  • gạch đặt giữa khoá và chân vòm,
  • prefix. chỉ ở giữa.,
  • phép xử sự giữa các hãng,
  • / in´tə: /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Tiền tố: liên, liên đới, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • giao thức tương tác internet,
  • trung tâm thông tin mạng internet,
  • mào chẩm trong,
  • bệnh lạc nội mạc tử cung trong tử cung,
  • viêm tai trong,
  • trung tâm thông tin mạng internet,
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • màng gian sườn trong,
  • cơ gian sườn trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top