Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn itinerary” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri /, Danh từ: hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, Tính từ: (thuộc) hành trình,...
  • / i´tinərəsi /, danh từ, sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác, sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động, tập thể người đi hết nơi này đến nơi...
  • chuyến đi đề nghị,
  • nhật ký hành trình hoàn chỉnh,
  • lộ trình khảo sát, lộ trình khảo sát,
  • hành trình quốc lộ,
  • / i´tinərənt /, Tính từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động, Danh từ: người có công tác lưu động, Từ đồng nghĩa:...
  • / ai´tinə¸reit /, Nội động từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động,
  • Tính từ: Đựng tro tàn, cinerary urn, lư đựng tro hoả táng
  • chỉ nam lộ trình, nhật ký hành trình,
"
  • sợi chiếu,
  • công nhân lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top