Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moist” Tìm theo Từ (248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (248 Kết quả)

  • / mɔist /, Tính từ: Ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy mủ, Kỹ thuật chung: độ ẩm, ẩm, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Kinh...
  • buồng ẩm,
  • nhiệt ẩm,
  • hơi (môi chất lạnh) ẩm, gas ẩm, ga ẩm,
  • hoại tử ướt,
"
  • thuốc lá ngửi thơm,
  • Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn, hệ chịu lực, rầm, rầm đỡ sàn,...
  • sự bảo dưỡng tưới nước, sự bảo quản trong điều kiện ẩm ướt, sụ duy trì trong điều kiện ẩm ướt,
  • hoại thư ướt,
  • đất ẩm, đất bão hòa, đất ẩm, đất bão hòa, đất bảo hòa nước, đất ẩm,
  • mùa ẩm,
  • / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời, Ngoại động từ: kéo (cờ) lên; nhấc...
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa cộng sản của mao trạch Đông,
  • ran ẩm,
  • hơi ẩm,
  • không khí ẩm,
  • Tính từ: có (đầy) sương mù/ẩm ướt,
  • Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
  • / moust /, Tính từ, cấp cao nhất của .much & .many: lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, Phó từ: nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top