Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ointment” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´ɔintmənt /, Danh từ: thuốc mỡ, Hóa học & vật liệu: kem, dầu cao, Y học: pomat, một chất liệu nhờn thường có...
  • pomat lưu huỳnh,
  • pomat axit boric.,
  • thuốc mỡ chứa bỏng,
  • thuốc bôi dẻo, pomat,
  • pomat kẽm cacbonat,
"
  • cao dầu mỏ,
  • pomat hắc ín thực vật.,
  • / ə´nɔintmənt /, danh từ, sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu, lễ xức dầu thánh,
  • / ´ɔ:nəmənt /, Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ,
  • / ´linimənt /, Danh từ: (y học) dầu xoa bóp, Y học: dấu xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cream , dressing , embrocation ,...
  • / ´fitmənt /, Danh từ: Đồ gỗ cố định, Xây dựng: một bộ phận, Kỹ thuật chung: thiết bị lắp,
  • pomat axit boric,
  • pomat thủy ngân mạnh,
  • pomat hắc ín thực vật,
  • / in'tent /, Danh từ: Ý định, mục đích, nghĩa, Tính từ: chăm chú, chú ý, mải mê, dốc lòng, phấn đấu, sôi nổi, hăng hái, Toán...
  • vật trang trí di động,
  • trang trí kiểu loè loẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top