Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn operator” Tìm theo Từ (1.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.091 Kết quả)

  • / ´ɔpə¸reitə /, Danh từ: người thợ máy; người điều khiển máy móc, người trực tổng đài điện thoại, (y học) người mổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người buôn bán chứng khoán,...
  • toán tử cộng,
  • lệnh thao tác tập hợp,
  • toán tử đại số,
  • toán tử số học,
  • toán tử hợp dịch,
  • cơ sở kinh doanh bãi tắm,
  • công nhân lái máy ủi, thợ lái máy ủi,
  • hiệu thính viên,
"
  • toán tử sinh,
  • công nhân máy nghiền,
  • người điều hành chính, người điều hành trung tâm,
  • người nhận chở tàu thuê,
  • toán tử đóng, toàn tử đóng,
  • điều phối viên, toán tử điều khiển, người thao tác điều khiển, điều độ viên,
  • người lái máy san,
  • tự đồng cấu toán tử,
  • sai số do quan sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top