Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oscilloscope” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ɔ´silə¸skoup /, Danh từ: (điện học) máy nghiệm dao động, máy hiện sóng, Cơ - Điện tử: máy hiện dao động, máy hiệnsóng, Toán...
  • máy hiện sóng lấy mẫu,
  • thiết bị dao động nghiệm,
  • máy hiện sóng có nhớ,
  • Tính từ:,
  • chụp hình máy hiện sóng,
  • máy hiện sóng đo,
  • dao động kế, dao động ký,
"
  • vệt máy hiện sóng,
  • ống máy hiện sóng,
  • máy hiện sóng một chùm,
  • dao động loại tia âm cực,
  • dao động hai tia,
  • máy hiệu sóng có tia âm cực,
  • laze hoạt nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top