Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn propagate” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..), (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), truyền (bệnh...),...
  • Danh từ: (thực vật học) cành giâm; cành chiết, chồi mầm, cây con; mạ,
  • / ´prɔpəgəbl /, tính từ, có thể truyền giống, có thể tuyên truyền, có thể truyền bá, (tôn giáo) có thể truyền giáo (tín ngưỡng..),
  • / ´prɔpə¸geitə /, Danh từ: người nhân giống, khay (đựng đất) nhân giống, người truyền bá, (vật lý) vật truyền (ánh sáng..), vật truyền (bệnh..), Kỹ...
  • / ´prɔpə¸geitiv /, Tính từ: truyền; truyền bá, Kỹ thuật chung: lan truyền,
"
  • sai số truyền, lỗi lan truyền, lỗi truyền, sai số lan truyền,
  • huyết khối lan truyền,
  • thiết bị lên men, thùng lên men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top