Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ranch” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..), trại chăn nuôi súc vật (các loại khác), Nội...
  • trạm chăn nuôi bò,
  • / ´kætl¸ræntʃ /, danh từ, trại chăn nuôi trâu bò,
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • / ´ra:ntʃou /, danh từ, nhà tranh của người chăn nuôi, nông trường chăn nuôi gia súc,
  • / gænt∫ /, Ngoại động từ: (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống, dùng đùi nhọn đâm dã thú,
"
  • xà lan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa, trại nuôi bò sữa,
  • mương có vách nghiêng,
  • thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ thuật chung: bánh cóc, thanh răng,
  • Danh từ: khoanh,
  • ống phụ, ống nhánh,
  • chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh, hệ thống ngân hàng mạng lưới của anh, ngân hàng mạng lưới,
  • chỗ đường giao phân nhánh,
  • dòng nhánh, dòng điện nhánh,
  • ống gió nhánh, ống nhánh,
  • bộ phận nối ống nhánh,
  • mắt cành cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top