Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ranch” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • / ə'bræɳkiit /, như abranchial, nhu abranchial,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous: có chân mang,
  • / ¸disin´fræntʃaiz /, như disfranchise,
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • / ´bræηkii /, số nhiều của branchia,
  • phương pháp làm lạnh pomeranchuk,
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
  • Thành Ngữ:, root and branch, tận gốc, triệt để
"
  • đợt vàng, phần ngạch vàng, super gold tranch, phần ngạch vàng siêu phí
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • Thành Ngữ:, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà bình, nghị hoà
  • Danh từ: ( specialỵbranch) cơ quan đặc vụ,
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • chi nhánh bán hàng, manufacturer's sales branch, chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
  • Danh từ, số nhiều elasmobranchs: (động vật) bộ cá nhám, Tính từ: thuộc bộ cá nhám,
  • / ´bræηkiə /, Danh từ, số nhiều .branchiae: (động vật học) mang cá,
  • bị chia nhánh, dẫn, tháo (nước), chia nhánh, nắn (đường), phân nhánh, rẽ nhánh, rút ra, branch-off station, ga rẽ nhánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top