Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruled” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • kẻ,
  • quadric kẻ,
"
  • mặt phẳng xiên, mặt kẻ,
  • nội quy, quy tắc,
  • đường được kẻ,
  • / ´ru:lə /, Danh từ: người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..), cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, Toán...
  • giấy kẻ ngang, giấy vở ngang,
  • bre & name / ru:l /, Hình thái từ: Danh từ: phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực; sự thống...
  • sổ cái có kẻ cột ở giữa,
  • mặt kẻ lệch,
  • giấy kẻ hàng,
  • các quy tắc đền bù, các quy tắc đền bù (trong lao động),
  • các quy luật hành chính, điều lệ quản lý,
  • trò chơi australia tương tự như môn bóng rugby, có hai đội và mỗi đội 18 người,
  • những quy tắc của hãng, luật lệ công ty môi giới,
  • quy tắc hoa tiêu,
  • nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc thận trọng (tài chính, ngân hàng),
  • quy tắc moorsom (đo đạc tàu),
  • đường thước kẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top