Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scull” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền), mái chèo lái,
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
"
  • như sculpture,
  • / skʌl /, Danh từ: sọ, đầu lâu, Đầu óc, bộ óc, Cơ khí & công trình: tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò, Y học: sọ,...
  • / stʌl /, Danh từ: (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò, Kỹ thuật chung: đòn kê, trụ chống,
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: mũ chỏm (mũ tròn nhỏ không có lưỡi trai đội trên chỏm đầu, ngày nay nhất là đàn ông do thái đội khi cầu kinh và các...
  • vòm sọ, vòm sọ.,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • gỗ trụ mỏ, vì chống,
  • quả đấm (gắn vào đầu cần trục) để đập phá nhà,
  • xương sọ hình bản đồ,
  • mìn nổ phá nhà,
  • xe chở xương thủ,
  • Địa chất: giàn an toàn, bảo hiểm, sàn an toàn, sàn bảo hiểm,
  • thịt đầu,
  • tà vẹt bị loại,
  • Idioms: to be able to scull, có thể chèo thuyền được
  • ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top