Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silica” Tìm theo Từ (466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (466 Kết quả)

  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • silic oxit nóng chảy, silic oxit nung chảy, silica nung chảy,
  • vật liệu si-lic chịu lửa,
"
  • sa thạch pha thạch anh,
  • bọt silic ôxit, bùn silic ôxit, váng silic oxit, silica scum line, đường bọt silic ôxit, silica scum line, giới hạn bọt silic oxit
  • bụi silic, crystalline silica dust, bụi silic ôxit kết tinh
  • bột xilic đionit,
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • xon si-lic ô-xyt,
  • xác định hàm lượng si-lic,
  • silic thủy tinh, thạch anh trong suốt, silic oxit trong suốt, silica trong suốt,
  • silica được hun khói,
  • cuội xilic,
  • ống thạch anh,
  • bột mài silic ôxit, vật liệu mài silic oxit,
  • chất phụ gia silic đioxit,
  • gạch xilic đionit, gạch silicat,
  • chíp silic, mạch silic,
  • bột xilic đionit,
  • silic đioxit hòa tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top