Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snuggery” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´snʌgəri /, Danh từ: chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng riêng, thư phòng,
  • / ´θʌgəri /, như thuggee,
  • lượng nâng của răng (dao chuốt),
  • / ´slʌgə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề,
  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
"
  • / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội động từ: ( + at) cười khẩy, cười thầm, Từ...
  • / ´bʌgəri /, Danh từ: thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái),
  • phẩu thuật dã chiến,
  • phẩu thuật cấp cứu,
  • phẫu thuật tim,
  • phẫu thuật chỉnh hình,
  • phẫu thuật phục hồi,
  • phẫu thuật bụng,
  • phẫu thuật cryo, phẫu thuật lạnh sâu, giải phẫu cryo,
  • phẫu thuật não,
  • lâm sàng phẫu thuật,
  • cuộc điều tranhìn lại quá khứ,
  • phẫu thuật tai,
  • phẫu thuật răng, khoa răng,
  • phẫu thuật tim hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top