Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn socialization” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ˌsoʊʃələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự xã hội hoá, sự hoà nhập xã hội, Kinh tế: sự hòa nhập xã hội, tập thể hóa, xã hội chủ nghĩa hóa, xã hội...
  • / ,speʃəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự chuyên môn hoá, (sinh vật học) sự chuyên hoá, Toán & tin: sự chuyên môn hoá, Kỹ thuật chung:...
  • / ,loukəlai'zei∫n /, Danh từ: sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự xác định vị trí, sự định vị, Toán...
"
  • hóa cùng (kết hợp bất thường của đốt sống thắt lưng thứ năm với xương cùng),
  • / ¸foukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tụ vào tiêu điểm, (y học) sự hạn chế vào một khu vực, sự khu biệt,
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • / ¸siəriəlai´zeiʃən /, Toán & tin: sự nối tiếp hóa,
  • định lý địa phương hóa,
  • ngành kinh tế quốc đân,
  • sự chuyên môn hóa hàng ngang,
  • chuyên môn hóa sản xuất,
  • vectơ xác định vị trí,
  • khu trú chọn lọc,
  • định vị não,
  • chuyên môn hóa công tác, chuyên môn hóa công việc,
  • sự chuyên môn hóa lao động,
  • mức độ chuyên môn hóa, trình độ chuyên môn hóa,
  • chuyên môn hóa hàng dọc,
  • chuyên môn hóa hoàn toàn,
  • sự chuyên môn hóa công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top