Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sub” Tìm theo Từ (1.233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.233 Kết quả)

  • / sʌb /, Danh từ (thông tục): người cấp dưới, phó tổng biên tập, tàu ngầm, ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..), sự thay thế; người...
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
"
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • cầu dao phụ tải,
  • người thuê lại,
  • Danh từ: cấu trúc dưới (siêu) phân tử,
  • tiểu khoản,
  • người thầu lại, thầu phụ,
  • khung phụ,
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • Tính từ: (thể thao) dưới nước,
  • dải con, băng con, dải băng con, analog sub-band, dải băng con analog, analog sub-band, dải băng con tương tự, digital sub-band, dải băng con digital
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • người nhận thầu lại, người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp,
  • việc cho thuê lại,
  • người thuê lại,
  • mạng (lưới) con,
  • Danh từ: hạ sĩ quan; công chức cấp dưới,
  • thanh kéo giàn chia nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top