Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terminus” Tìm theo Từ (579) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (579 Kết quả)

  • nối tận tận,
  • / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối...
  • nhà ga đầu cuối,
  • nhà ga đầu cuối,
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
  • sự rung, sự rung,
  • / ´tə:minəl /, Tính từ: (thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn cuối cùng, (thuộc) học kỳ, xảy ra ở mỗi học kỳ, Ở vào cuối, chót, tận...
  • Số nhiều của .termes:,
  • phí tổn bốc dỡ (hàng), phí bốc dỡ (đường sắt...)
  • trẻ sinh đôi,
"
  • Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • nghiệp vụ vận tải từ bến đến bến (công-ten-nơ),
  • sự điều độ vận chuyển trong khu bốc dỡ,
  • bến tàu bốc xếp hàng,
  • đầu cuối ký tự,
  • đầu cuối hệ thống thông tin,
  • đầu nối,
  • đầu cuối dữ liệu,
  • Danh từ: nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về, Giao thông & vận tải: ga đầu cuối hàng không, ga hàng không đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top