Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tidings” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • / ´taidiηz /, Danh từ số nhiều: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin, Từ đồng nghĩa: noun, have you heard the glad tidings ?, anh đã nghe thấy tin...
  • lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • số tiền mặt nhận được, bán được, tiền bán được, tiền nhận được, thu nhập, tiền thu được,
  • Danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máy móc, thiết bị, Đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào...
  • mạt cưa, mạt giũa, giũa [mạt giũa],
  • / 'teiliɳz /, Danh từ: phế phẩm, rác, trấu, hạt lép (sàng còn lại), chất thải (của sàng sơ cấp), chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng), phế liệu (chất thải), đá...
  • / ´taidinis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng,
  • kết quả, các phát hiện, kết luận, kết quả của một dự án nghiên cứu,
"
  • bột thô,
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, (trong các từ ghép) liên quan...
  • / ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, to give a good...
  • Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra), sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính...
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top