Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tiredness” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´taiədnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự quá quen thuộc, sự nhàm, sự chán, Từ đồng nghĩa: noun, fatigue , weariness
  • / ´fiksidnis /, danh từ, tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc,
  • Danh từ: tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp, tính chất chung cho cả nam lẫn nữ, tính lai, giống lai,
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / ´taiəlis /, Tính từ: không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực, lenin was a tireless worker, lê-nin là người làm việc không mệt mỏi, không chán, Từ đồng nghĩa:...
  • / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và chuyên
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • không cân [trạng thái không cân],
  • sự có hai mặt, sự có hai phía,
  • nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng,
  • bị đun nóng tới màu đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top