Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Folle” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Danh từ: con gái, cô gái, bà cô, gái điếm, fille de chambre, cô hầu phòng, fille de joie, gái điếm
  • / ´fɔli /, Danh từ: sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng...
"
  • lực lượng,
  • caxinom mềm,
  • thịt gáy,
  • rô-lơ (1652-1719) nhà toán học pháp,
  • vòm miệng mềm,
  • hạ cam,
  • Danh từ: cung nữ; cung nga; cung tần,
  • thành ngữ, fille de joie, gái điếm
  • danh từ tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • Thành Ngữ:, fille de chambre, cô hầu phòng
  • Danh từ: tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top