Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fourch” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • sân trước nhà thờ,
  • / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( the fourth) ngày...
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • thị trường thứ tư, thị trường thứ tư,
  • thuyền phó tư,
  • thế giới thứ tư,
"
  • bánh răng chạy kim giây (đồng hồ),
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại),
  • thế hệ thứ tư,
  • bánh răng (nhỏ) của kim giây (đồng hồ),
  • bốn xú páp,
  • độ dốc 1/4, một phần tư,
  • quãng bốn đủ,
  • Danh từ: khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn),
  • Danh từ: Đẳng cấp thứ tư (giới báo chí tuyên truyền đại chúng), Nghĩa chuyên ngành: giới báo chí, Nghĩa chuyên ngành:...
  • dãi não thất bốn,
  • / tʃə:tʃ /, Danh từ: nhà thờ, church giáo hội; giáo phái, lấy vợ, lấy chồng, Ngoại động từ: Đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải...
  • / sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được), ( số nhiều) nguồn (tài liệu..), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top