Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fourch” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • bộ phát sinh mạng,
  • nguồn đi kèm, nguồn phụ,
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • nguồn bức xạ hãm,
  • nguồn electron,
  • nguồn phát ô nhiễm, nguồn phát tán, nguồn phát thải, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, stationary emission source, nguồn phát tán ổn định
  • nguồn vốn, nguồn vốn là cơ sở chi tiền cho việc mua sắm. trong hồ sơ mời thầu nguồn vốn phải được nêu rõ làm cơ sở cho nhà thầu quyết định việc tham dự thầu
  • nguồn giấy,
  • nguồn nhiễu,
  • nguồn phóng xạ, nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn), nguồn bức xạ,
  • nguồn tái thiết, trang thiết bị có linh kiện được thay thế, tới mức chi phí vốn cố định của những linh kiện mới vượt quá 50% chi phí vốn lắp đặt một trang thiết bị hoàn toàn mới có thể so...
  • nguồn ion hóa,
  • nguồn khóa,
  • nguồn tuyến,
  • / 'lou't∫ə:t∫ /, Danh từ: một phái thuộc giáo hội anh không xem trọng quyền lực của giám mục, dòng thờ nhỏ,
  • nguồn chính,
  • nguồn quang,
  • nguồn môi chất lạnh,
  • nguồn thức ăn,
  • khoảng nguồn (lò phản ứng), khoảng nguồn, quãng đầu của chế độ khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top