Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Garer” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / geidʒə /, danh từ,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • / ´geipə /, Danh từ: người hay ngáp, người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề,
  • / 'ɔ:rə /, như oarsman,
  • / deə /,
"
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ,
  • Danh từ: thầy bói bằng quả cầu thạch anh,
  • người đi biển, thuỷ thủ,
  • bìa thạch cao,
  • phớt chặn nhớt có trục ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top