Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Greasy ” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói),
  • / ´gri:zə /, Danh từ: người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người mỹ gốc tây ban nha; người mỹ gốc...
  • được tra mỡ, được bôi trơn, Tính từ: Được tra mỡ; được bôi trơn,
"
  • độ đặc mỡ,
  • màng dầu ma sát,
  • ánh mỡ,
  • chất nhờn,
  • đường trơn trượt, đường trơn,
  • Danh từ: khách sạn bẩn thỉu, Kinh tế: quán cóc, quán xập xệ,
  • / 'kri:si /, tính từ, nhăn, nhàu,
  • / gri:s /, Danh từ: mỡ (của súc vật), dầu mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ, Ngoại động từ: bôi mỡ, bơm...
  • mỡ đặc nguội,
  • mở động vật,
  • mỡ bôi trơn chống gỉ,
  • mỡ đen,
  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe hơi,
  • / 'pa:m,gri:s /, Danh từ: dầu cọ,
  • mỡ bôi trơn vũ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top