Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Head ” Tìm theo Từ (1.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.241 Kết quả)

  • phần cất ngọn,
  • / ´hedi /, Tính từ: nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động), nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • sự chặt đầu (con thịt), sự cắt tách phần đầu,
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
"
  • sự sẹp bọt, sự tan bọt,
  • đầu tư xếp chồng,
  • đầu dây cáp,
  • thiết bị chia, ụ chia,
  • hình đầu lè lưỡi để trang trí,
  • đầu kẹp ở giữa, đầu kẹp vặn vít, ống kẹp,
  • đầu (từ) kết hợp, đầu tổ hợp,
  • mũ hình côn (đinh),
  • đầu công tắc, đầu tiếp xúc (từ), đầu đo tiếp xúc, đầu tiếp xúc, đầu tiếp xúc,
  • khuôn góc,
  • Địa chất: lò dọc song song,
  • mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu chìm, countersunk head-bolt, bulông đầu chìm, countersunk-head...
  • xà mũ (của trụ, mố),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top