Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit-or-miss ” Tìm theo Từ (2.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.885 Kết quả)

  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
"
  • khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
  • / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • mỏ chìa khóa 6 cạnh,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • độ hở phù hợp,
  • bộ đồ nghề nắn thẳng,
  • bộ phận gá tuýp,
  • hộp chứa dụng cụ,
  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • không tìm thấy trong cache,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • / ´sku:l¸mis /, danh từ, cô bạn học,
  • giao nhầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top