Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moldy ” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • như mouldy,
  • đổ khuôn, làm khuôn,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • / ´mouldi /, Tính từ: bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt, Danh từ:...
  • / ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ, (từ lóng) gái điếm, đĩ,
  • / ´mu:di /, Tính từ: hay thay đổi (tâm trạng), buồn rầu, ủ rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angry...
  • được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn,
  • gạch định hình, gạch đúc,
  • lớp vỏ cách nhiệt,
  • độ mốc, trạng thái mốc,
"
  • ván có rãnh xoi,
  • chất dẻo,
  • lõi đúc,
  • tụ đúc (thường là mica),
  • kính đúc, kính đúc ép,
  • ống mền đúc,
  • gỗ dán uốn cong,
  • vị nấm mốc,
  • / moʊld /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, Cơ - Điện tử: (v) đúc; (n) khuôn đúc, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top