Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moldy ” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • khuôn đúc xà phòng,
  • sự tháo khuôn (đúc),
  • khuôn mẫu chảy, khuôn sáp,
  • khuôn thô,
  • khuôn để đúc, khuôn đúc,
  • bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • khuôn đúc nóng chảy,
  • khuôn thạch cao,
  • khuôn di động, khuôn đúc xách tay, khuôn xách tay,
"
  • khuôn mẫu chảy, khuôn sáp, khuôn vỏ mỏng,
  • sấy khuôn,
  • giá (đỡ) khuôn, giá khuôn,
  • dấu khuôn ép,
  • lòng khuôn, hốc khuôn,
  • sự đậy khuôn, sự ráp khuôn,
  • khuôn nhiều nhánh, khuôn bộ,
  • khuôn cát, khuôn cát,
  • khuân đúc chân không, khuôn chân không, ván khuôn chân không,
  • khuôn bổ đôi, khuôn mở (được), khuôn tháo được, khuôn dập hở, khuôn ghép, khuôn tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top