Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ne’er-do-well” Tìm theo Từ (3.101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.101 Kết quả)

  • Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô tích sự,
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • hàng hóa bán chạy,
"
  • / ´nevə´nevə /, Kinh tế: trả góp,
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • / 'nevə /, Phó từ: không bao giờ, không khi nào, không, đừng, Thán từ: không bao giờ, chẳng bao giờ, còn lâu, Cấu trúc từ:...
  • Thành Ngữ:, you can never tell ; you never can tell, ai mà biết chắc được
  • Phó từ: (thơ ca) (viết tắt) của never, [[]]... không một ..., không bao giờ...
  • nêpe,
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • chế độ trả góp, phương thức mua chịu trả dần từng đợt,
  • phương thức trả góp,
  • Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top