Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Niveous” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´hidiəs /, Tính từ: gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / ´naitrəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về kali nitrat, Hóa học & vật liệu: chứa nitơ (iii), nitrous oxide, khí gây tê
  • / ´pitiəs /, Tính từ: thảm thương, đáng thương hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a piteous cry, tiếng...
  • đất chứa xanpen,
  • hợp chất nitơ,
  • hệ thần kinh,
  • axit nitrơ,
  • Danh từ: thuốc tê, thuốc gây mê, ôxit nitơ, oxitnitơ, nitơ ôxit,
  • Idioms: to do sth a divious way, làm việc không ngay thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top