Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nos” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • xem non (láy).
  • disk operating system
  • Thông dụng: follow., cứ noi đường thẳng mà đi, just follw that straight road., noi theo gương ai, to follow someone s example.
  • bounded object set (bos)
  • Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than., non xanh nước biếc, green mountains and blue water., mầm non, tender buds., Đứa bé đẻ...
  • take a good look at, peer at., look after, mind., nom xem gạo có sạn không, take a good look at the rice to see whether there is any grit in it., nom giùm tôi chiếc xe đạp tôi vào cửa hàng một tí nhé!, mind my bike while i go into...
"
  • not sufficient funds
  • network operating system-nos
  • nos (network operating system), giải thích vn : phần mềm hệ thống của mạng cục bộ dùng để hợp nhất các bộ phận và phương tiện thuộc phần cứng của mạng lại với nhau , đủ để ghép nối 50 trạm...
  • underbake
  • young gilrs' thigh.
  • dos box
  • light brown., cái áo nâu non cái quần lĩnh tía, a light brown jacket and a purple satin pair of trousers.
  • land, scenery., (dùng với ý phủ định) profit, benefit, advantage., nước non gì đâu, no advantage whatsoever !
  • xem choẹt
  • (ít dùng) of tender age.
  • not bold enough , somewhat chick-en-hearted .
  • birdie
  • net ton, short ton
  • danh từ: lignite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top