Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plodded” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ´plɔdə /, danh từ, người làm cần cù, người làm cật lực, Từ đồng nghĩa: noun, fag , grub , slave
"
  • / ´pɔdid /, Tính từ: có vỏ, (nghĩa bóng) giàu có, khá giả, Kinh tế: quả họ đậu,
  • / ´blʌdid /, Tính từ: dòng giống tốt; thuần chủng,
  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • Tính từ: bị lụt; bị ngập; bị tràn,
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • Tính từ: sai lầm (vấn đề, luận điểm), (thông tục) say mềm, có rất nhiều tiền,
  • / ´loudid /, Tính từ: nặng nề, gay go, Xây dựng: đã chịu tải, Điện: gia cảm, Kỹ thuật chung:...
  • / 'pædid /, Tính từ: bịt, độn (bông), được nhồi, được đệm, được độn, lót,
  • / ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp,
  • xọc [được xọc (vữa bê-tông)],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top