Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plodded” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • bị ngập khi triều lên, ngập do nước triều,
  • dàn ngưng kiểu ngập, giàn ngưng kiểu ngập,
  • đê chìm,
  • vận hành kiểu ngập,
  • chứng khoán đã cầm cố,
  • đường nối dãy điểm,
  • Tính từ: (động vật học) thuần chủng,
  • / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn.., nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ...
  • làn xe chịu tải, làn xe được đặt tải,
  • đường dây được tải, đường dây có gia cảm,
  • gốc tải, gốc nạp,
  • điều kiện bị ngập, trạng thái bị ngập,
  • ống tưới ngập, mũi tưới ngập,
  • hệ làm lạnh kiểu ngập,
  • mái ngập một lớp nước,
  • hệ thống ướt, hệ làm lạnh kiểu ngập,
  • tài sản đã cầm cố, vật cấm cố,
  • / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • quần áo có lót,
  • băng đầu có đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top