Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plodded” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • diện tích ngập, khu vực ngập lụt, khu vực ngập lục, đất ngập lục, vùng ngập lụt,
  • cột bị ngập, cột bị tràn,
  • đê ngăn lũ,
  • dàn bay hơi kiểu ngập, giàn bay hơi kiểu ngập, thiết bị bốc hơi chìm,
  • đường vẽ (trên giấy, sơ đồ...)
  • tiền gửi bảo chứng,
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • thuỷ tinh đục, kính mờ,
  • động cơ bị ngộp xăng,
  • vòi phun tràn ngập,
  • vùng ngập lụt,
  • / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...),
  • Tính từ: thiếu máu,
  • dàn kiểu ngập,
  • bộ làm nguội chảy tràn, bộ làm nguội chìm,
  • / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top